Có 2 kết quả:

施主能級 shī zhǔ néng jí ㄕ ㄓㄨˇ ㄋㄥˊ ㄐㄧˊ施主能级 shī zhǔ néng jí ㄕ ㄓㄨˇ ㄋㄥˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

donor level (semiconductor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

donor level (semiconductor)

Bình luận 0